Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 饗土橋姫神社
姫神 ひめがみ
nữ thần
土橋 どばし つちばし
một bằng đất bắc cầu qua
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
神橋 しんきょう
thần thánh bắc cầu qua
饗 きょう あえ
đãi ai đó (ăn hoặc uống), chiêu đãi ai đó (với tư cách là khách của một người)
神社 じんじゃ
đền
土神 つちがみ どじん どしん
thần thổ địa
姫土斑猫 ひめつちはんみょう ヒメツチハンミョウ
Meloe coarctatus (một loài bọ cánh cứng trong họ Meloidae)