Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
首巻き くびまき
người an ủi; khăn quàng cổ; neckerchief
巻首 かんしゅ
đầu quyển (sách)
首巻 しゅかん
khăn quàng cổ
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
首付き くびつき
(áo,..) có cổ, gắn cổ
笹巻き ささまき
Bánh lá
竜巻き りゅうまき
bão táp, cuộc biến loạn, cơn bão táp