首枷
くびかせ「THỦ GIA」
☆ Danh từ
Cái gông; gông
首枷
をはめる
Đeo gông vào ai
子
は
三界
の
首枷
.
Con trẻ là cái gông vĩnh viễn đối với cha mẹ .

首枷 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 首枷
子は三界の首枷 こはさんがいのくびかせ
A child is an everlasting responsibility to parents
枷 かせ
xiềng xích.
手枷足枷 てかせあしかせ
bị kìm hãm
口枷 くちかせ
đồ bịt miệng, rọ mõm
手枷 てかせ
cái xích tay; cái còng tay; cái khóa tay
足枷 あしかせ
Xiềng chân; việc kìm hãm tự do và hành động của người khác
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
枷蚯蚓 かせみみず
Epimenia verrucosa (mollusc)