足枷
あしかせ「TÚC GIA」
☆ Danh từ
Xiềng chân; việc kìm hãm tự do và hành động của người khác
足枷
をはめられている
Bị cho chân vào xiềng
(
人
)に
足枷
を
付
ける
Gông chân ai đó. .

Từ đồng nghĩa của 足枷
noun