Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
稜線 りょうせん
đường đỉnh đồi núi
首都 しゅと
kinh đô
首都圏 しゅとけん
vùng trung tâm thủ đô
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
線形の せんけいの
(thuộc) nét kẻ, thuộc đường kẻ, (thuộc) đường vạch
高高指 たかたかゆび
ngón tay giữa
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.