Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
潜水母艦 せんすいぼかん
người mang dưới mặt biển
母艦 ぼかん
Tàu chiến phục vụ
水上機 すいじょうき
thủy phi cơ
艦上 かんじょう
trên boong tàu chiến
特設 とくせつ
sự thiết lập đặc biệt; sự sắp đặt đặc biệt
特務艦 とくむかん
auxiliary vessel, auxiliary ship
香母酢 かぼす カボス
quả quất
水水母 みずくらげ
sứa trăng