Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小鳥 ことり
chim nhỏ (thường được nuôi làm cảnh), chim cảnh nhỏ
香雨鳥 こううちょう コウウチョウ
chim bò đầu nâu (Molothrus ater)
山鳥 やまどり ヤマドリ さんちょう
chim rừng; gà lôi; chim trĩ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
小椋鳥 こむくどり
sáo má hung
鳥小屋 とりごや
chuồng chim
小千鳥 こちどり コチドリ
chim choi choi sông