Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 香山彬子
文質彬彬 ぶんしつひんぴん
trạng thái hài hòa giữa vẻ đẹp bên ngoài và bên trong
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
彬蔚 ひんうつ
đã tinh chế(tinh tế) và uyên bác; dễ coi
楓子香 ふうしこう かえでここう
galbanum (nhựa nhựa từ cây thì là)
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử