Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 香川沙耶
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
川秋沙 かわあいさ かわあきいさご
loài vịt ăn cá nói chung
香川県 かがわけん
một quận trên đảo Shikoku
有耶無耶 うやむや
không rõ ràng; không hạn định; lờ mờ; mơ hồ
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
耶蘇 やそ ヤソ
tám mươi, số tám mươi