Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
香水 こうずい こうすい
nước hoa; dầu thơm
香川県 かがわけん
một quận trên đảo Shikoku
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
麝香水 じゃこうすい
hươu xạ rót nước; sự ngửi hươu xạ
香水瓶 こうすいびん
chai nước hoa, lọ nước hoa