Các từ liên quan tới 香川県出身の人物一覧
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
香川県 かがわけん
một quận trên đảo Shikoku
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
一人物 いちじんぶつ
một người đàn ông (của) sự quan trọng nào đó; một đặc tính
香の物 こうのもの
dưa chua
一角の人物 ひとかどのじんぶつ いっかくのじんぶつ
một người nào đó, có người, ông này ông nọ
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon