Các từ liên quan tới 香川県指定文化財一覧
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
香川県 かがわけん
một quận trên đảo Shikoku
文化財 ぶんかざい
di sản văn học; tài sản văn hóa
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
有形文化財 ゆうけいぶんかざい
tài sản văn hóa hữu hình
重要文化財 じゅうようぶんかざい
tài sản văn hóa quan trọng (tài sản hữu hình)