Các từ liên quan tới 香林寺 (熊谷市)
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
少林寺流 しょうりんじりゅう
hệ phái shorin ryu
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
少林寺拳法 しょうりんじけんぽう
Shorinji Kempo (modern Japanese martial art based on Shaolin kung fu)
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
熊 くま
gấu; con gấu
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).