Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 香櫨園遊園地
遊園地 ゆうえんち
khu vực vui chơi; khu vực giải trí.
遊園 ゆうえん
sân chơi
香櫨園川雲雀貝 こうろえんかわひばりがい コウロエンカワヒバリガイ
Xenostrobus securis (loài hến nước mặn)
園地 えんち
sân vườn
園遊会 えんゆうかい
hội người làm vườn
園 その えん
vườn; công viên.
回遊式庭園 かいゆうしきていえん
stroll garden with a central pond, large garden best enjoyed by walking around it
バラ園 バラえん ばらえん
vườn hoa hồng