Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
香水 こうずい こうすい
nước hoa; dầu thơm
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
心中 しんちゅう しんじゅう しんぢゅう
động cơ thực sự
中心 ちゅうしん
lòng
麝香水 じゃこうすい
hươu xạ rót nước; sự ngửi hươu xạ
香水瓶 こうすいびん
chai nước hoa, lọ nước hoa