Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
識別番号 しきべつばんごう
số định danh
個別記号 こべつきごう
biểu tượng đặc trưng
CVE識別番号 CVEしきべつばんごー
mã số định danh lỗ hổng và rủi ro thường thấy
香港 ほんこん ホンコン
Hong Kong
記法識別子 きほうしきべつし
ký hiệu nhận dạng
ナンバープレート
biển số xe
ナンバープレート ナンバー・プレート
bảng số; đĩa số; biển số xe.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua