Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
香港 ほんこん ホンコン
Hong Kong
褒奨金
lòng rộng rãi (khoan dung; vật tặng; phần thưởng); tiền thưởng; sự thưởng
報奨金 ほうしょうきん
đổi lấy tiền mặt tiền thưởng; sự thưởng
奨励金 しょうれいきん
tiền khích lệ.
奨学金 しょうがくきん
học bổng.
香港ドル ホンコンドル
đô la Hồng Kông
香港テレコム ほんこんテレコム
viễn thông hồng công
荊
gai góc; giống cây thạch nam