Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 香箱座り
香箱 こうばこ
làm nổi giận đánh bốc
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
香り かおり
hương cảng
座り すわり
ngồi; sự vững vàng
箱乗り はこのり
leaning out of a car or train window
折り箱 おりばこ
hộp xếp, thùng giấy, hộp giấy (hộp bằng giấy cứng hay gỗ mỏng xếp lại)