Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
芝 しば
cỏ; cỏ thấp sát đất.
市立学校 しりつがっこう
trường học thành phố
香香 こうこう
dầm giấm những rau
東芝 とうしば
Toshiba (tên công ty)
平芝 ひらしば
đám cỏ; mảng cỏ.
道芝 みちしば
cỏ ven đường
芝居 しばい
kịch