馬丁
ばてい「MÃ ĐINH」
☆ Danh từ
Người phục vụ, cần vụ
Lính bộ binh, người hầu, cái kiềng

馬丁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 馬丁
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
馬鹿丁寧 ばかていねい
Lịch sự thái quá.
丁丁 ちょうちょう
xung đột (của) những thanh gươm; rơi (của) những cái cây; reo (của) một cái rìu
丁 てい ひのと ちょう
Đinh (can).
丁丁発止 ちょうちょうはつとめ
lời lẽ dao búa; lý lẽ bạo lực
拉丁 ラテン らてん
Từ viết tắt của người Latinh, tiếng Latinh,...
丁酉 ひのととり ていゆう
Đinh Dậu.
丁抹 デンマーク
Đan Mạch