Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
回虫 かいちゅう
giun đũa
馬追虫 うまおいむし
lớp côn trùng Hexacentrus japonicus
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
ブタ回虫 ブタかいちゅう
giun đũa lợn
回虫目 かいちゅーめ
bộ giun đũa (ascaridida)