Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 馬場八左衛門
土左衛門 どざえもん
xác người chết đuối, xác người chết trôi
門衛 もんえい
người gác cửa, người gác cổng
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
馬場 ばば
nơi luyện tập cưỡi ngựa; trường đua ngựa
八脚門 やつあしもん はっきゃくもん
single-tiered gate with eight secondary pillars supporting the four main central pillars
馬場馬術 ばばばじゅつ
cưỡi ngựa biểu diễn
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.