Các từ liên quan tới 馬引沢 (多摩市)
摩多 また
vowel (in the Siddham script)
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
多摩川 たまがわ
sông Tama (dòng sông chạy giữa Tokyo và chức quận Kanagawa)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
馬市 うまいち
thị trường ngựa; chợ ngựa.
引き馬 ひきうま ひきば
ngựa kéo (xe, cày...)
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.