Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 馬追丘陵
陵丘 りょうきゅう
gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên (mối, kiến...)
丘陵 きゅうりょう
đồi núi
低丘陵 ていきゅうりょう
những ngọn đồi thấp
丘陵地帯 きゅうりょうちたい
dãy đồi; vùng đồi; dãy nhấp nhô
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
馬追虫 うまおいむし
lớp côn trùng Hexacentrus japonicus
馬追い うまおい
dùng ngựa chở hành khách hoặc hành lý; đưa ngựa vào chuồng; con châu chấu voi