馳せ参じる
はせさんじる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Để vội vàng để gặp nhau

Bảng chia động từ của 馳せ参じる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 馳せ参じる/はせさんじるる |
Quá khứ (た) | 馳せ参じた |
Phủ định (未然) | 馳せ参じない |
Lịch sự (丁寧) | 馳せ参じます |
te (て) | 馳せ参じて |
Khả năng (可能) | 馳せ参じられる |
Thụ động (受身) | 馳せ参じられる |
Sai khiến (使役) | 馳せ参じさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 馳せ参じられる |
Điều kiện (条件) | 馳せ参じれば |
Mệnh lệnh (命令) | 馳せ参じいろ |
Ý chí (意向) | 馳せ参じよう |
Cấm chỉ(禁止) | 馳せ参じるな |
馳せ参じる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 馳せ参じる
馳せる はせる
để điều khiển (ô tô); để cưỡi (con ngựa); tới sự chiến thắng (thanh danh)
参じる さんじる
to come, to go
参らせる まいらせる
làm chết lặng đi, làm không nói lên được nữa, làm điếng người, làm bối rối, làm hoang mang
思いを馳せる おもいをはせる
tôn vinh. tưởng niệm, hồi tượng lại
名前を馳せる なまえをはせる
đạt được danh tiếng
後れ馳せ おくれはせ
đến muộn, đến chậm, bị tối bất chợt
遅れ馳せ おくればせ
đến muộn, đến chậm, bị tối bất chợt
参る まいる
đi, viếng thăm