Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 駄目になった王国
駄目駄目 だめだめ ダメダメ
vô dụng, không có giá trị
駄目になる だめになる
to spoil, to break, to go bad, to go wrong, to fail
駄目 だめ ダメ
sự vô dụng; sự không được việc; sự không tốt; sự không thể; sự vô vọng
マス目 マス目
chỗ trống
駄目元 だめもと ダメもと
muốn thử hơn là buộc phải làm
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
王国 おうこく
vương quốc; đất nước theo chế độ quân chủ
国王 こくおう
quốc vương; vua