Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 駅伝制
駅伝 えきでん
xe ngựa chạy tuyến; trạm dịch mã (ngày xưa); trạm dịch
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
制約伝搬 せいやくでんぱん
sự truyền lan ràng buộc
駅伝競走 えきでんきょうそう
môn chạy tiếp sức cự ly dài
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
伝送制御プロトコル でんそうせいぎょプロトコル
giao thức kiểm soát truyền