Các từ liên quan tới 駅前通 (仙台市)
仙台 せんだい
Sendai (city)
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
駅前通り えきまえどおり
đường phố bên trong đối diện (của) nhà ga
仙台侯 せんだいこう
khống chế (của) sendai
仙台萩 せんだいはぎ センダイハギ
Russian false yellow lupine (Thermopsis lupinoides)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.