Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
殺人事件 さつじんじけん
vụ giết người, vụ án giết người
探偵 たんてい
sự trinh thám; thám tử
探偵事務所 たんていじむしょ
văn phòng thám tử
惨殺事件 ざんさつじけん
vụ tàn sát.
暗殺事件 あんさつじけん
sự ám sát, vụ ám sát
殺害事件 さつがいじけん
vụ giết người, vụ sát hại
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
探偵団 たんていだん
nhóm thám tử