駆けっこ
かけっこ「KHU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chạy đua (chạy bộ)

Từ đồng nghĩa của 駆けっこ
noun
Bảng chia động từ của 駆けっこ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 駆けっこする/かけっこする |
Quá khứ (た) | 駆けっこした |
Phủ định (未然) | 駆けっこしない |
Lịch sự (丁寧) | 駆けっこします |
te (て) | 駆けっこして |
Khả năng (可能) | 駆けっこできる |
Thụ động (受身) | 駆けっこされる |
Sai khiến (使役) | 駆けっこさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 駆けっこすられる |
Điều kiện (条件) | 駆けっこすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 駆けっこしろ |
Ý chí (意向) | 駆けっこしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 駆けっこするな |
駆けっこ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 駆けっこ
駆け かけ
phi nước đại, chạy biến đi, phóng đi
駆けっくら かけっくら
chạy đua
抜け駆け ぬけがけ ぬけかけ
xông lên trước; tấn công trước; làm trước
駆け競 かけくら
cuộc thi chạy
駆け足 かけあし
sự chạy nhanh; sự nhanh
遠駆け とおがけ とおかけ
lâu dài phi nước kiệu hoặc horseride
駆ける かける
chạy nhanh; phi nước đại; tiến triển nhanh
朝駆け あさがけ
Cho ngựa chạy từ sáng sớm