駆け付け三杯
かけつけさんばい かけつけさんはい
☆ Danh từ
Ba tách mục đích latecomers nào tới một phe (đảng) được làm để uống

駆け付け三杯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 駆け付け三杯
駆け付ける かけつける
tới sự chạy tới; để đến chạy; tới cuộc rượt đuổi (someplace); để vội vàng
駆け かけ
phi nước đại, chạy biến đi, phóng đi
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
抜け駆け ぬけがけ ぬけかけ
xông lên trước; tấn công trước; làm trước
三杯 さんばい
3 ly/ chén
ダブルはい W杯
cúp bóng đá thế giới.
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
駆け競 かけくら
cuộc thi chạy