駐輪
ちゅうりん「TRÚ LUÂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nơi đỗ xe đạp.

Bảng chia động từ của 駐輪
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 駐輪する/ちゅうりんする |
Quá khứ (た) | 駐輪した |
Phủ định (未然) | 駐輪しない |
Lịch sự (丁寧) | 駐輪します |
te (て) | 駐輪して |
Khả năng (可能) | 駐輪できる |
Thụ động (受身) | 駐輪される |
Sai khiến (使役) | 駐輪させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 駐輪すられる |
Điều kiện (条件) | 駐輪すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 駐輪しろ |
Ý chí (意向) | 駐輪しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 駐輪するな |
駐輪 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 駐輪
駐輪所 ちゅうりんじょ
bãi đỗ xe đạp
駐輪場 ちゅうりんじょう
nơi đỗ xe đạp
駐輪用スタンド ちゅうりんようスタンド
chân đế xe đạp
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
駐支 ちゅうし
thống sứ; công sứ (ở các nước thuộc địa hoặc nửa thuộc địa)
駐伊 ちゅうい
đặt vào vị trí trong italy
駐日 ちゅうにち
người ở tại Nhật Bản.