Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
駐輪 ちゅうりん
Nơi đỗ xe đạp.
駐輪場 ちゅうりんじょう
nơi đỗ xe đạp
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
駐屯所 ちゅうとんじょ
đồn; bốt.
駐在所 ちゅうざいしょ
sở lưu trú
駐輪用スタンド ちゅうりんようスタンド
chân đế xe đạp
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.