駐輪用スタンド
ちゅうりんようスタンド
☆ Danh từ
Chân đế xe đạp
駐輪用スタンド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 駐輪用スタンド
駐輪 ちゅうりん
Nơi đỗ xe đạp.
駐輪所 ちゅうりんじょ
bãi đỗ xe đạp
駐輪場 ちゅうりんじょう
nơi đỗ xe đạp
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
スタンド(フロント用) スタンド(フロントよう)
chân chống trước
ウエス用スタンド ウエスようスタンド
giá đỡ khăn lau
スタンド(リア用) スタンド(リアよう)
chân chống sau
メンテナンス用スタンド メンテナンスようスタンド
chân đế bảo trì (loại thiết bị được sử dụng để giữ cố định các vật dụng khi bảo trì, sửa chữa hoặc bảo dưỡng)