駒を動かす
こまをうごかす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Ra nước cờ, đi nước cờ

Bảng chia động từ của 駒を動かす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 駒を動かす/こまをうごかすす |
Quá khứ (た) | 駒を動かした |
Phủ định (未然) | 駒を動かさない |
Lịch sự (丁寧) | 駒を動かします |
te (て) | 駒を動かして |
Khả năng (可能) | 駒を動かせる |
Thụ động (受身) | 駒を動かされる |
Sai khiến (使役) | 駒を動かさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 駒を動かす |
Điều kiện (条件) | 駒を動かせば |
Mệnh lệnh (命令) | 駒を動かせ |
Ý chí (意向) | 駒を動かそう |
Cấm chỉ(禁止) | 駒を動かすな |
駒を動かす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 駒を動かす
心を動かす こころをうごかす
gây xúc động, làm động lòng
机を動かす つくえをうごかす
dịch chuyển ,di chuyển bàn
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
駒 こま
những mảnh shoogi
機械を動かす きかいをうごかす
mở máy.