机を動かす
つくえをうごかす
☆ Động từ
Dịch chuyển ,di chuyển bàn

机を動かす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 机を動かす
駒を動かす こまをうごかす
ra nước cờ, đi nước cờ
心を動かす こころをうごかす
gây xúc động, làm động lòng
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
機械を動かす きかいをうごかす
mở máy.
机 つくえ つき
bàn