Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 駒繋ぎの松
駒繋ぎ こまつなぎ コマツナギ
Indigofera pseudotinctoria (một loài thực vật có hoa trong họ Đậu)
台湾駒繋 たいわんこまつなぎ タイワンコマツナギ
chàm quả cong
繋ぎ つなぎ
nối, kết nối
繋ぎ目 つなぎめ
mối nối
場繋ぎ ばつなぎ
chuyện vặt, giai thoại
顔繋ぎ かおつなぎ
có quan hệ với ai; giữ mối quan hệ với (ai)
繋ぎ服 つなぎふく
bộ đồ gồm áo và quần liền nhau
数珠繋ぎ じゅずつなぎ
liên kết với nhau