Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 駒門風穴
穴門 あなもん
chiếc cổng nhỏ ở giữa bức tường bùn hoặc tường đá
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
風穴 ふうけつ かざあな かぜあな
lỗ gió; hang gió; hướng đi
門風 メンフォン
truyền thống gia đình
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
門風牌 メンフォンパイ
gạch gió đông (trong mạt chược)
富岳風穴 ふがくかざあな
Hang gió núi Phú Sĩ
駒 こま
những mảnh shoogi