Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 駿台模試
模試 もし
giả bộ kỳ thi, thi thử
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
試験台 しけんだい
giá đỡ để kiểm tra
模擬試験 もぎしけん
kỳ thi thử.
模範試合 もはんじあい もはんしあい
trận đấu mẫu
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
駿才 しゅんさい
thiên tài; người có tài năng khác thường
駿馬 しゅんめ しゅんば
con ngựa nhanh chóng