Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 駿河梅花文学賞
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
文学賞 ぶんがくしょう
giải thưởng văn học
ノーベル文学賞 ノーベルぶんがくしょう
giải Nobel văn học
梅花 もいか ばいか
hoa mai; hoa mận
駿河問い するがどい
tra tấn bằng hình thức treo lên trần nhà với tảng đá trên lưng
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
バラのはな バラの花
hoa hồng.