騎射宮
きしゃきゅう「KỊ XẠ CUNG」
☆ Danh từ
Chòm sao Nhân Mã

騎射宮 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 騎射宮
騎射 きしゃ
đâm chồi trên (về) lưng ngựa; sự bắn cung cưỡi ngựa
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
騎 き
việc cưỡi trên lưng ngựa và chạy
騎士 きし
hiệp sĩ
一騎 いっき いちき
một người cưỡi ngựa; một kỵ sĩ
騎馬 きば
sự đi ngựa; sự cưỡi ngựa; đi ngựa; cưỡi ngựa
騎銃 きじゅう
súng carbine (dùng cho kỵ binh)
騎行 きこう
cưỡi trên lưng ngựa