騎射
きしゃ「KỊ XẠ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đâm chồi trên (về) lưng ngựa; sự bắn cung cưỡi ngựa

Bảng chia động từ của 騎射
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 騎射する/きしゃする |
Quá khứ (た) | 騎射した |
Phủ định (未然) | 騎射しない |
Lịch sự (丁寧) | 騎射します |
te (て) | 騎射して |
Khả năng (可能) | 騎射できる |
Thụ động (受身) | 騎射される |
Sai khiến (使役) | 騎射させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 騎射すられる |
Điều kiện (条件) | 騎射すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 騎射しろ |
Ý chí (意向) | 騎射しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 騎射するな |