Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
騎手 きしゅ
người cưỡi ngựa; kỵ sỹ; nài ngựa; người cưỡi
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
騎 き
việc cưỡi trên lưng ngựa và chạy
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.