驚き入る
おどろきいる「KINH NHẬP」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Kinh ngạc; ngạc nhiên

Bảng chia động từ của 驚き入る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 驚き入る/おどろきいるる |
Quá khứ (た) | 驚き入った |
Phủ định (未然) | 驚き入らない |
Lịch sự (丁寧) | 驚き入ります |
te (て) | 驚き入って |
Khả năng (可能) | 驚き入れる |
Thụ động (受身) | 驚き入られる |
Sai khiến (使役) | 驚き入らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 驚き入られる |
Điều kiện (条件) | 驚き入れば |
Mệnh lệnh (命令) | 驚き入れ |
Ý chí (意向) | 驚き入ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 驚き入るな |
驚き入る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 驚き入る
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
驚き おどろき
sự ngạc nhiên
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.