Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
武骨 たけほね
quê mùa; vụng về; cộc lốc
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
武骨者 ぶこつもの たけほねしゃ
Mộc mạc, quê mùa; chất phác
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
有頭骨 ゆーとーこつ
xương cả
有鉤骨 ゆーはりこつ
xương móc
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.