Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
骨節 ほねぶし こっせつ
khớp
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
骨関節症 こつかんせつしょう
viêm xương khớp
骨折-関節内 こっせつ-かんせつない
gãy xương trong khớp
足関節骨折 あしかんせつこっせつ
gãy mắt cá chân
関節内骨折 かんせつないこっせつ
距骨下関節 きょこつかかんせつ
khớp dưới sên
肩甲骨関節窩 けんこーこつかんせつか
ổ chảo xương vai