骨化
こっか ほねか「CỐT HÓA」
☆ Danh từ
Sự hoá xương, sự cứng nhắc, sự cốt hóa

骨化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 骨化
後縦靱帯骨化症 こうじゅうじんたいこつかしょう
後縦靱帯骨化症(OPLL): Chứng Cốt hoá dây chằng dọc theo cột sống. Thường nhận thấy các biểu hiện bất thường về thần kinh cảm giác và vận động
骨化|骨形成 こっか|こつけいせい
ossification
骨化性筋炎 こっかせいきんえん
viêm cơ cốt hóa
筋炎-骨化性 きんえん-こっかせい
viêm cơ cốt hóa
進行性骨化性線維異形成症 しんこうせいこつかせいせんいいけいせいしょう
bệnh mô liên kết
化骨 かこつ かほね
sự hoá xương (như 骨化)
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa