Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 骨咄葉護
rên rỉ, lẩm bẩm
小咄 こばなし
chuyện vặt, giai thoại
咄々 とつとつ
rên rỉ, lẩm bẩm
咄嗟 とっさ
chốc lát; tức khắc
咄家 はなしか
storyteller hài hước (rakugo) chuyên nghiệp
咄嗟に とっさに
ngay lập tức.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.