歯肉増殖症
はにくぞーしょくしょー
Tăng sản lợi
Tăng sản nướu
歯肉増殖症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歯肉増殖症
骨増殖症 こつぞうしょくしょう
chồi xương (một phần xương nhô ra thường có hình như gai hồng)
増殖 ぞうしょく
sự tăng lên; sự sinh sản; sự nhân lên
脊椎骨増殖症 せきついこつぞうしょくしょう
rối loạn tăng sinh đốt sống
歯肉 しにく
lợi; nướu
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
増殖能 ぞーしょくのー
khả năng tăng trưởng
増殖性 ぞうしょくせい
sự sinh sôi nảy nở
増殖炉 ぞうしょくろ
lò phản ứng hạt nhân nhanh