骨灰磁器
こっかいじき「CỐT HÔI TỪ KHÍ」
☆ Danh từ
Đồ gốm sứ xương

骨灰磁器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 骨灰磁器
骨灰 こっかい こつばい
tro xương động vật
灰器 はいき
hộp đựng tro
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
磁器 じき
đồ gốm sứ
乱離骨灰 らりこっぱい
being scattered in all directions, being broken up and dispersed
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
セーブル磁器 セーブルじき
Sevres porcelain
マイセン磁器 マイセンじき
đồ sứ Meissen (hay đồ sứ Meissen là đồ sứ dán cứng đầu tiên của Châu Âu)